Có 2 kết quả:
晨祷 chén dǎo ㄔㄣˊ ㄉㄠˇ • 晨禱 chén dǎo ㄔㄣˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) matins
(2) morning service (in Catholic church)
(2) morning service (in Catholic church)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) matins
(2) morning service (in Catholic church)
(2) morning service (in Catholic church)
Bình luận 0