Có 2 kết quả:

晨祷 chén dǎo ㄔㄣˊ ㄉㄠˇ晨禱 chén dǎo ㄔㄣˊ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) matins
(2) morning service (in Catholic church)

Từ điển Trung-Anh

(1) matins
(2) morning service (in Catholic church)